Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Latibeaudiere 62'(og)
Simms 16', 90'+2
Hillsborough Stadium
Smith

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
62'
1
-
1
 
 
83'
 
90'+2
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
3
Việt vị
1
22
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
1
7
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
507
Số đường chuyền
383
412
Số đường chuyền chính xác
285
2
Cứu thua
7
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl
HLV
Cầu thủ Frank Lampard
Frank Lampard

Đối đầu gần đây

Sheffield Wednesday

Số trận (84)

29
Thắng
34.52%
23
Hòa
27.38%
32
Thắng
38.1%
Coventry City
FA Cup
12 thg 01, 2025
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
05 thg 10, 2024
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  2
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
FA Cup
07 thg 02, 2024
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
4  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
FA Cup
27 thg 01, 2024
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
20 thg 01, 2024
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  2
Coventry City
Đội bóng Coventry City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sheffield Wednesday
Coventry City
Thắng
41.7%
Hòa
26.8%
Thắng
31.4%
Sheffield Wednesday thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.4%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
8.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Coventry City thắng
0-1
9.4%
1-2
7.3%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133