VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 16
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Kết thúc
2  -  0
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Promise David 7', 55'
Hiiu Staadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
2
Cứu thua
3
Cầu thủ Nikita Andreev
Nikita Andreev
HLV
Cầu thủ Daniel Meijel
Daniel Meijel

Đối đầu gần đây

Nomme Kalju

Số trận (49)

36
Thắng
73.47%
6
Hòa
12.24%
7
Thắng
14.29%
Tallinna Kalev
Meistriliiga
27 thg 04, 2024
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Kết thúc
0  -  2
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Cup
10 thg 04, 2024
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Kết thúc
2  -  1
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Friendly
19 thg 01, 2024
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Kết thúc
2  -  1
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Meistriliiga
05 thg 11, 2023
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Kết thúc
1  -  1
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Meistriliiga
02 thg 07, 2023
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Kết thúc
1  -  2
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nomme Kalju
Tallinna Kalev
Thắng
66.1%
Hòa
19.8%
Thắng
14%
Nomme Kalju thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.2%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.1%
4-1
3.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.7%
3-1
6.8%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
5.4%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Tallinna Kalev thắng
0-1
4.5%
1-2
3.9%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010