VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 15
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Kết thúc
2  -  5
Paide
Đội bóng Paide
Tomberg 24'
Mihhailov 34'
Mööl 4'
Luts 40', 90'+4
Ojamaa 72'
Kristofer Piht 90'+2
Kalevi Keskstaadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
4'
0
-
1
 
15'
 
16'
21'
 
24'
1
-
1
 
 
40'
2
-
2
Hết hiệp 1
2 - 2
 
72'
2
-
3
 
90'+4
2
-
5
 
90'+5
Kết thúc
2 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
7
Sút trúng mục tiêu
10
5
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
5
Cứu thua
5
Cầu thủ Daniel Meijel
Daniel Meijel
HLV
Cầu thủ Ivan Stojkovic
Ivan Stojkovic

Đối đầu gần đây

Tallinna Kalev

Số trận (38)

6
Thắng
15.79%
7
Hòa
18.42%
25
Thắng
65.79%
Paide
Meistriliiga
04 thg 05, 2024
Paide
Đội bóng Paide
Kết thúc
2  -  0
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Friendly
23 thg 02, 2024
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Kết thúc
1  -  1
Paide
Đội bóng Paide
Meistriliiga
27 thg 09, 2023
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Kết thúc
2  -  1
Paide
Đội bóng Paide
Meistriliiga
12 thg 08, 2023
Paide
Đội bóng Paide
Kết thúc
1  -  1
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Meistriliiga
24 thg 05, 2023
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Kết thúc
1  -  1
Paide
Đội bóng Paide

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tallinna Kalev
Paide
Thắng
33.3%
Hòa
26.8%
Thắng
39.8%
Tallinna Kalev thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
7.6%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Paide thắng
0-1
10.7%
1-2
8.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010