VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 20
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Watanabe 7'
Toyota Stadium
Akihiko Ikeuchi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
37'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
55'
 
57'
 
61'
 
 
66'
90'+2
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
3
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
6
14
Phạm lỗi
9
6
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
12
351
Số đường chuyền
492
263
Số đường chuyền chính xác
412
2
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
9
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa
HLV
Cầu thủ Per-Mathias Högmo
Per-Mathias Högmo

Đối đầu gần đây

Nagoya Grampus

Số trận (74)

33
Thắng
44.59%
13
Hòa
17.57%
28
Thắng
37.84%
Urawa Reds
J1 League
28 thg 04, 2024
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
18 thg 08, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Emperor Cup
02 thg 08, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
3  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
09 thg 04, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
League Cup
10 thg 08, 2022
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
3  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nagoya Grampus
Urawa Reds
Thắng
39.1%
Hòa
27.5%
Thắng
33.4%
Nagoya Grampus thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.2%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Urawa Reds thắng
0-1
10.3%
1-2
7.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511