VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 18
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
1  -  1
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Nagai 33'
Onose 60'
Toyota Stadium
Yoshimi Yamashita

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
72'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
338
Số đường chuyền
481
254
Số đường chuyền chính xác
408
5
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa
HLV
Cầu thủ Satoshi Yamaguchi
Satoshi Yamaguchi

Đối đầu gần đây

Nagoya Grampus

Số trận (39)

19
Thắng
48.72%
7
Hòa
17.95%
13
Thắng
33.33%
Shonan Bellmare
J1 League
11 thg 11, 2023
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
2  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
23 thg 04, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
2  -  2
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League
02 thg 07, 2022
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
0  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
06 thg 04, 2022
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
2  -  1
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League
15 thg 08, 2021
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
1  -  0
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nagoya Grampus
Shonan Bellmare
Thắng
53.3%
Hòa
25.9%
Thắng
20.9%
Nagoya Grampus thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
1.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
4.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.2%
2-1
9.2%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
9.3%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
Shonan Bellmare thắng
0-1
7.9%
1-2
5.1%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
3.3%
1-3
1.4%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511