VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 19
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
1  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Onaga 52'
Ajinomoto Stadium
Yudai Yamamoto

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
 
52'
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
3
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
11
10
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
11
326
Số đường chuyền
501
246
Số đường chuyền chính xác
400
5
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
12
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku
HLV
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa

Đối đầu gần đây

Tokyo Verdy

Số trận (40)

20
Thắng
50%
4
Hòa
10%
16
Thắng
40%
Nagoya Grampus
J2 League
24 thg 09, 2017
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
4  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
10 thg 06, 2017
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
05 thg 10, 2008
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
1  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J1 League
26 thg 04, 2008
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
22 thg 11, 2005
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tokyo Verdy
Nagoya Grampus
Thắng
34.6%
Hòa
27.8%
Thắng
37.6%
Tokyo Verdy thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
6.2%
3-1
2.9%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.7%
2-1
7.6%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.2%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Nagoya Grampus thắng
0-1
11.3%
1-2
8%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511