VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 34
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
1  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kasper Junker 90'+5(pen)
Matheus Sávio 71'
Toyota Stadium
Masuya Ueda

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
5
541
Số đường chuyền
341
424
Số đường chuyền chính xác
237
1
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
13
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa
HLV
Cầu thủ Masami Ihara
Masami Ihara

Đối đầu gần đây

Nagoya Grampus

Số trận (56)

28
Thắng
50%
10
Hòa
17.86%
18
Thắng
32.14%
Kashiwa Reysol
Emperor Cup
30 thg 08, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
2  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
12 thg 03, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  3
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
06 thg 07, 2022
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
20 thg 03, 2022
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
1  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
03 thg 11, 2021
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
2  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nagoya Grampus
Kashiwa Reysol
Thắng
44.5%
Hòa
27.2%
Thắng
28.3%
Nagoya Grampus thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.9%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
8.7%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9.1%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Kashiwa Reysol thắng
0-1
9.4%
1-2
6.6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711