VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 33
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Ide 12'
Muto 14'
Kasper Junker 30'
Noevir Stadium Kobe
Hayato Shimizu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
1
-
0
 
14'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 1
55'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
315
Số đường chuyền
497
205
Số đường chuyền chính xác
370
0
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
18
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Nagoya Grampus
Thắng
56.3%
Hòa
23.4%
Thắng
20.3%
Vissel Kobe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.3%
3-1
5.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.7%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Nagoya Grampus thắng
0-1
6.4%
1-2
5.3%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2075831 - 30126
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
18
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
20521325 - 35-1017
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511