VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 32
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
2  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Ohashi 15', 23'
Tojiro Kubo 63'
Shonan BMW Stadium Hiratsuka
Yuichi Nishimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
23'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
9
2
Sút ngoài mục tiêu
10
4
Sút bị chặn
7
18
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
294
Số đường chuyền
587
204
Số đường chuyền chính xác
494
8
Cứu thua
5
9
Tắc bóng
12
Cầu thủ Satoshi Yamaguchi
Satoshi Yamaguchi
HLV
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shonan Bellmare
Nagoya Grampus
Thắng
34.9%
Hòa
28.2%
Thắng
36.9%
Shonan Bellmare thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6.4%
3-1
2.9%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11.2%
2-1
7.5%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Nagoya Grampus thắng
0-1
11.6%
1-2
7.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
3.1%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.7%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2075831 - 30126
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
18
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
20521325 - 35-1017
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511