VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
2  -  1
Nacional
Đội bóng Nacional
Clayton 26', 73'(pen)
Bruno Costa 34'
Estadio dos Arcos
Gonçalo Neves

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
11
7
Sút bị chặn
0
10
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
6
401
Số đường chuyền
416
321
Số đường chuyền chính xác
348
1
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ Petit
Petit
HLV
Cầu thủ Tiago Margarido
Tiago Margarido

Đối đầu gần đây

Rio Ave

Số trận (36)

11
Thắng
30.56%
13
Hòa
36.11%
12
Thắng
33.33%
Nacional
Friendly
31 thg 07, 2024
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
1  -  1
Nacional
Đội bóng Nacional
Segunda Liga
10 thg 04, 2022
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
2  -  0
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Segunda Liga
28 thg 11, 2021
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
1  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Primeira Liga
19 thg 05, 2021
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
1  -  2
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
05 thg 02, 2021
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
0  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rio Ave
Nacional
Thắng
54%
Hòa
24%
Thắng
22%
Rio Ave thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.7%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.7%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Nacional thắng
0-1
6.7%
1-2
5.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224