Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
Riley McGree 44'
Howson 66'(pen)
Armstrong 17'
Riverside Stadium
Tim Robinson

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
53'
 
66'
2
-
1
 
72'
 
90'+6
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
4
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
6
16
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
568
Số đường chuyền
540
501
Số đường chuyền chính xác
478
4
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
14
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick
HLV
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin

Đối đầu gần đây

Middlesbrough

Số trận (56)

16
Thắng
28.57%
15
Hòa
26.79%
25
Thắng
44.64%
Southampton
Premier League
13 thg 05, 2017
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  2
Southampton
Đội bóng Southampton
Premier League
11 thg 12, 2016
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
21 thg 04, 2012
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
Championship
29 thg 10, 2011
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
3  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Premier League
20 thg 03, 2005
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  3
Southampton
Đội bóng Southampton

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Middlesbrough
Southampton
Thắng
31.2%
Hòa
24.8%
Thắng
44%
Middlesbrough thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.5%
2-1
7.4%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
5.8%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Southampton thắng
0-1
9.1%
1-2
9.1%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7.1%
1-3
4.7%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.7%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
860216 - 61018
2
Burnley
Đội bóng Burnley
852114 - 41017
3
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
851212 - 6616
4
Leeds United
Đội bóng Leeds United
843113 - 5815
5
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
843114 - 9515
6
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
84229 - 5414
7
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
74309 - 3613
8
Watford
Đội bóng Watford
741212 - 10213
9
Hull City
Đội bóng Hull City
833212 - 9312
10
Norwich City
Đội bóng Norwich City
833212 - 10212
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
73228 - 5311
12
Oxford United
Đội bóng Oxford United
832312 - 10211
13
Derby County
Đội bóng Derby County
830510 - 12-29
14
Bristol City
Đội bóng Bristol City
72329 - 13-49
15
Millwall
Đội bóng Millwall
822412 - 1118
16
Coventry City
Đội bóng Coventry City
82249 - 11-28
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
82248 - 12-48
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
82248 - 13-58
19
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
81439 - 14-57
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
72149 - 14-57
21
Stoke City
Đội bóng Stoke City
72054 - 11-76
22
Preston North End
Đội bóng Preston North End
71244 - 12-85
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
70437 - 13-64
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
81163 - 17-144