Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 5
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
5  -  0
Southampton
Đội bóng Southampton
Clarke 1'
Ekwah 7', 45'
Dack 48'
Rigg 90'+5
Stadium of Light

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
1'
1
-
0
 
7'
2
-
0
 
 
35'
39'
 
45'
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
48'
4
-
0
 
82'
 
90'+5
5
-
0
 
Kết thúc
5 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
4
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
7
20
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
248
Số đường chuyền
558
193
Số đường chuyền chính xác
494
2
Cứu thua
5
24
Tắc bóng
22
Cầu thủ Tony Mowbray
Tony Mowbray
HLV
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin

Đối đầu gần đây

Sunderland

Số trận (60)

19
Thắng
31.67%
15
Hòa
25%
26
Thắng
43.33%
Southampton
Premier League
11 thg 02, 2017
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
0  -  4
Southampton
Đội bóng Southampton
EFL Cup
26 thg 10, 2016
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  0
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Premier League
27 thg 08, 2016
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Premier League
05 thg 03, 2016
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Premier League
07 thg 11, 2015
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
0  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sunderland
Southampton
Thắng
31.4%
Hòa
24.4%
Thắng
44.2%
Sunderland thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
3.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.1%
2-1
7.5%
3-2
2.6%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Southampton thắng
0-1
8.7%
1-2
9.1%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.9%
1-3
4.9%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.7%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
860216 - 61018
2
Burnley
Đội bóng Burnley
852114 - 41017
3
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
851212 - 6616
4
Leeds United
Đội bóng Leeds United
843113 - 5815
5
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
843114 - 9515
6
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
84229 - 5414
7
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
74309 - 3613
8
Watford
Đội bóng Watford
741212 - 10213
9
Hull City
Đội bóng Hull City
833212 - 9312
10
Norwich City
Đội bóng Norwich City
833212 - 10212
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
73228 - 5311
12
Oxford United
Đội bóng Oxford United
832312 - 10211
13
Derby County
Đội bóng Derby County
830510 - 12-29
14
Bristol City
Đội bóng Bristol City
72329 - 13-49
15
Millwall
Đội bóng Millwall
822412 - 1118
16
Coventry City
Đội bóng Coventry City
82249 - 11-28
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
82248 - 12-48
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
82248 - 13-58
19
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
81439 - 14-57
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
72149 - 14-57
21
Stoke City
Đội bóng Stoke City
72054 - 11-76
22
Preston North End
Đội bóng Preston North End
71244 - 12-85
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
70437 - 13-64
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
81163 - 17-144