Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 3
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  2
Southampton
Đội bóng Southampton
Hardie 51'
Tella 49'
Ché Adams 90'+4
Home Park
D. Webb

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
58'
 
 
90'
 
90'+1
 
90'+4
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
0
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
9
4
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
10
339
Số đường chuyền
546
260
Số đường chuyền chính xác
481
8
Cứu thua
1
24
Tắc bóng
15
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher
HLV
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (54)

20
Thắng
37.04%
16
Hòa
29.63%
18
Thắng
33.33%
Southampton
League One
02 thg 05, 2011
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  3
Southampton
Đội bóng Southampton
League One
07 thg 08, 2010
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
0  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
26 thg 12, 2008
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
2  -  0
Southampton
Đội bóng Southampton
Championship
25 thg 11, 2008
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
0  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
19 thg 02, 2008
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
0  -  2
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Southampton
Thắng
23.3%
Hòa
23.7%
Thắng
53%
Plymouth Argyle thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.5%
3-1
2.1%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
6.5%
2-1
6%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.1%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Southampton thắng
0-1
10.5%
1-2
9.7%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
9.1%
1-3
5.6%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.3%
1-4
2.4%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
2.3%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
00000 - 000
2
Bristol City
Đội bóng Bristol City
00000 - 000
3
Burnley
Đội bóng Burnley
00000 - 000
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
00000 - 000
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
00000 - 000
6
Derby County
Đội bóng Derby County
00000 - 000
7
Hull City
Đội bóng Hull City
00000 - 000
8
Leeds United
Đội bóng Leeds United
00000 - 000
9
Luton Town
Đội bóng Luton Town
00000 - 000
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
00000 - 000
11
Millwall
Đội bóng Millwall
00000 - 000
12
Norwich City
Đội bóng Norwich City
00000 - 000
13
Oxford United
Đội bóng Oxford United
00000 - 000
14
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
00000 - 000
15
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
00000 - 000
16
Preston North End
Đội bóng Preston North End
00000 - 000
17
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
00000 - 000
18
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
00000 - 000
19
Stoke City
Đội bóng Stoke City
00000 - 000
20
Sunderland
Đội bóng Sunderland
00000 - 000
21
Swansea City
Đội bóng Swansea City
00000 - 000
22
Watford
Đội bóng Watford
00000 - 000
23
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
00000 - 000
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
00000 - 000