VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 9
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
1  -  1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Shoykulov 77'
Tabatadze 15'
Staryy Stadion Metallurg

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
8
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
1
Cứu thua
7
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Metallurg Bekabad

Số trận (57)

13
Thắng
22.81%
18
Hòa
31.58%
26
Thắng
45.61%
Navbahor
PFL
04 thg 08, 2023
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
1  -  1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
PFL
11 thg 03, 2023
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
3  -  0
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
PFL
07 thg 11, 2022
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
0  -  1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
PFL
21 thg 06, 2022
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
0  -  0
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
PFL
05 thg 11, 2021
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
1  -  0
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metallurg Bekabad
Navbahor
Thắng
30.8%
Hòa
28.3%
Thắng
41%
Metallurg Bekabad thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.5%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.6%
2-1
6.9%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.2%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0%
Navbahor thắng
0-1
12.7%
1-2
8.2%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
3.3%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
1375118 - 9926
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1372422 - 15723
3
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1372423 - 17623
4
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
1364321 - 17422
5
Andijon
Đội bóng Andijon
1347222 - 16619
6
Navbahor
Đội bóng Navbahor
1347218 - 14419
7
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
1354416 - 12419
8
Neftchi
Đội bóng Neftchi
1354413 - 11219
9
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1344515 - 18-316
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1336414 - 16-215
11
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
1335514 - 17-314
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
1324712 - 22-1010
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
131578 - 24-168
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
1307610 - 18-87