VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 7
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
0  -  0
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
Staryy Stadion Metallurg

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
3
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
1
Cứu thua
3
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Metallurg Bekabad

Số trận (50)

19
Thắng
38%
12
Hòa
24%
19
Thắng
38%
Qizilqum
PFL
13 thg 08, 2023
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
Kết thúc
0  -  2
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
PFL
19 thg 03, 2023
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
1  -  0
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
PFL
29 thg 09, 2022
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
Kết thúc
0  -  1
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
PFL
06 thg 05, 2022
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
1  -  1
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
PFL
27 thg 11, 2021
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
Kết thúc
1  -  3
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metallurg Bekabad
Qizilqum
Thắng
36.6%
Hòa
28.3%
Thắng
35.2%
Metallurg Bekabad thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
6.8%
3-1
3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11.6%
2-1
7.7%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.9%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Qizilqum thắng
0-1
11.3%
1-2
7.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.5%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
1375118 - 9926
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1372422 - 15723
3
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1372423 - 17623
4
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
1364321 - 17422
5
Andijon
Đội bóng Andijon
1347222 - 16619
6
Navbahor
Đội bóng Navbahor
1347218 - 14419
7
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
1354416 - 12419
8
Neftchi
Đội bóng Neftchi
1354413 - 11219
9
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1344515 - 18-316
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1336414 - 16-215
11
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
1335514 - 17-314
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
1324712 - 22-1010
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
131578 - 24-168
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
1307610 - 18-87