VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 3
Neftchi
Đội bóng Neftchi
Kết thúc
1  -  0
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Carp 87'
Fargona Stadioni

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
55'
 
87'
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
4
Sút trúng mục tiêu
1
1
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
1
Cứu thua
3
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Neftchi

Số trận (48)

27
Thắng
56.25%
9
Hòa
18.75%
12
Thắng
25%
Metallurg Bekabad
PFL
29 thg 07, 2023
Neftchi
Đội bóng Neftchi
Kết thúc
1  -  0
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Cup
01 thg 06, 2023
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
2  -  1
Neftchi
Đội bóng Neftchi
PFL
03 thg 03, 2023
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
0  -  3
Neftchi
Đội bóng Neftchi
PFL
25 thg 10, 2022
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
1  -  0
Neftchi
Đội bóng Neftchi
PFL
22 thg 05, 2022
Neftchi
Đội bóng Neftchi
Kết thúc
3  -  0
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Neftchi
Metallurg Bekabad
Thắng
55.7%
Hòa
25.3%
Thắng
19%
Neftchi thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
6%
4-1
1.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
4.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.6%
2-1
9.2%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
9.3%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Metallurg Bekabad thắng
0-1
7.5%
1-2
4.7%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
3%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
1375118 - 9926
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1372422 - 15723
3
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1372423 - 17623
4
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
1364321 - 17422
5
Andijon
Đội bóng Andijon
1347222 - 16619
6
Navbahor
Đội bóng Navbahor
1347218 - 14419
7
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
1354416 - 12419
8
Neftchi
Đội bóng Neftchi
1354413 - 11219
9
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1344515 - 18-316
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1336414 - 16-215
11
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
1335514 - 17-314
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
1324712 - 22-1010
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
131578 - 24-168
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
1307610 - 18-87