VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 26
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
3  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Na Sang-Ho 21'
Hayashi 42'
Oh Se-Hun 78'
Machida GION Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
1
Việt vị
1
11
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
2
14
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
313
Số đường chuyền
596
241
Số đường chuyền chính xác
520
5
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
10
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda
HLV
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas

Đối đầu gần đây

Machida Zelvia

Số trận (6)

3
Thắng
50%
2
Hòa
33.33%
1
Thắng
16.67%
Cerezo Osaka
J1 League
07 thg 08, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
0  -  0
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
League Cup
09 thg 06, 2024
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
2  -  2
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
League Cup
05 thg 06, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
J1 League
15 thg 05, 2024
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
2  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J2 League
20 thg 07, 2016
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Machida Zelvia
Cerezo Osaka
Thắng
42.2%
Hòa
25.6%
Thắng
32.2%
Machida Zelvia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Cerezo Osaka thắng
0-1
8.3%
1-2
7.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521