VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 25
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
3  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Nakajima 13'
Fernandes 54'
Fujiwara 81'(og)
Horigome 2'
Estadio Yodoko Sakura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
2'
0
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
81'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
0
25
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
4
489
Số đường chuyền
460
429
Số đường chuyền chính xác
390
1
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
19
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas
HLV
Cầu thủ Toru Irie
Toru Irie

Đối đầu gần đây

Cerezo Osaka

Số trận (27)

12
Thắng
44.44%
6
Hòa
22.22%
9
Thắng
33.34%
Albirex Niigata
J1 League
20 thg 07, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  2
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League
07 thg 04, 2024
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
03 thg 12, 2023
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
1  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
18 thg 02, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  2
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Emperor Cup
04 thg 08, 2021
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
3  -  2
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Albirex Niigata
Thắng
50.4%
Hòa
25.2%
Thắng
24.4%
Cerezo Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.5%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.4%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Albirex Niigata thắng
0-1
7.6%
1-2
6.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
33205852 - 282465
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
33179757 - 352260
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
331612548 - 331560
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
33186943 - 281560
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
33177939 - 231658
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
331671049 - 351455
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
331411860 - 451553
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
331410940 - 32852
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331551346 - 47-150
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3311101250 - 49143
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3310111235 - 39-441
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331181429 - 35-641
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331181436 - 46-1041
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310101332 - 37-540
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331091440 - 48-839
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
33871832 - 44-1231
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33871821 - 37-1631
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
334101930 - 55-2522