Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 20
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
3  -  2
Clermont
Đội bóng Clermont
Laporte 24'
Eli Junior 30'(pen)
Pagis 59'
Jacquet 12'
Bassouamina 90'+4
Stade du Moustoir
P. Legat

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
1
-
1
 
 
28'
30'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
59'
3
-
1
 
 
90'+4
3
-
2
 
90'+9
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
2
15
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
5
14
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
445
Số đường chuyền
425
370
Số đường chuyền chính xác
353
3
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
13
Cầu thủ Olivier Pantaloni
Olivier Pantaloni
HLV
Cầu thủ Laurent Batlles
Laurent Batlles

Đối đầu gần đây

Lorient

Số trận (22)

9
Thắng
40.91%
5
Hòa
22.73%
8
Thắng
36.36%
Clermont
Ligue 2
02 thg 11, 2024
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
2  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
20 thg 05, 2024
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
5  -  0
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
12 thg 11, 2023
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
1  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
28 thg 05, 2023
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
2  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
28 thg 08, 2022
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lorient
Clermont
Thắng
58.5%
Hòa
23.1%
Thắng
18.3%
Lorient thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.6%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.1%
3-1
5.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
7.1%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Clermont thắng
0-1
6.2%
1-2
4.8%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
962119 - 91020
2
Pau FC
Đội bóng Pau FC
962116 - 8820
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
852117 - 10717
4
Red Star
Đội bóng Red Star
851214 - 8616
5
Reims
Đội bóng Reims
842212 - 9314
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
942316 - 19-314
7
Nancy
Đội bóng Nancy
933310 - 11-112
8
Montpellier
Đội bóng Montpellier
83238 - 8011
9
Rodez
Đội bóng Rodez
83237 - 10-311
10
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
924316 - 14210
11
Le Mans
Đội bóng Le Mans
924311 - 12-110
12
Clermont
Đội bóng Clermont
92439 - 13-410
13
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
923411 - 13-29
14
Annecy
Đội bóng Annecy
92349 - 12-39
15
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
93067 - 11-49
16
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
91537 - 11-48
17
Grenoble
Đội bóng Grenoble
81346 - 10-46
18
Bastia
Đội bóng Bastia
90454 - 11-74