Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 16
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ponceau 13'
Soumano 90'+7(pen)
Stade du Moustoir
G. Paradis

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
0
Việt vị
2
19
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
1
305
Số đường chuyền
468
237
Số đường chuyền chính xác
403
3
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
20
Cầu thủ Olivier Pantaloni
Olivier Pantaloni
HLV
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli

Đối đầu gần đây

Lorient

Số trận (7)

4
Thắng
57.14%
2
Hòa
28.57%
1
Thắng
14.29%
Paris FC
Coupe de France
09 thg 02, 2021
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
29 thg 07, 2019
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
3  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
15 thg 04, 2019
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
2  -  2
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 2
09 thg 11, 2018
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
06 thg 04, 2018
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lorient
Paris FC
Thắng
53.8%
Hòa
24%
Thắng
22.2%
Lorient thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.6%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Paris FC thắng
0-1
6.7%
1-2
5.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
861117 - 71019
2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
852117 - 10717
3
Pau FC
Đội bóng Pau FC
852113 - 7617
4
Red Star
Đội bóng Red Star
851214 - 8616
5
Reims
Đội bóng Reims
842212 - 9314
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
841314 - 17-313
7
Montpellier
Đội bóng Montpellier
83238 - 8011
8
Nancy
Đội bóng Nancy
83238 - 9-111
9
Rodez
Đội bóng Rodez
83237 - 10-311
10
Clermont
Đội bóng Clermont
82428 - 10-210
11
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
823316 - 1429
12
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
823311 - 12-19
13
Le Mans
Đội bóng Le Mans
82339 - 10-19
14
Annecy
Đội bóng Annecy
82249 - 12-38
15
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
81437 - 11-47
16
Grenoble
Đội bóng Grenoble
81346 - 10-46
17
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
82066 - 11-56
18
Bastia
Đội bóng Bastia
80354 - 11-73