Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 17
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
2  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Kouassi 67'
Tchokounté 86'
Stade Francis Le Basser
G. Kubler

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
66'
67'
1
-
0
 
69'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
3
Việt vị
2
8
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
445
Số đường chuyền
627
375
Số đường chuyền chính xác
557
5
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
13
Cầu thủ Olivier Frapolli
Olivier Frapolli
HLV
Cầu thủ Olivier Pantaloni
Olivier Pantaloni

Đối đầu gần đây

Stade Lavallois

Số trận (20)

1
Thắng
5%
8
Hòa
40%
11
Thắng
55%
Lorient
Friendly
20 thg 07, 2019
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
1  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Coupe de la Ligue
08 thg 08, 2017
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 2
03 thg 01, 2006
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
0  -  2
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 2
03 thg 08, 2005
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Ligue 2
04 thg 02, 2005
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
1  -  1
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stade Lavallois
Lorient
Thắng
28.7%
Hòa
25.6%
Thắng
45.7%
Stade Lavallois thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
2.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.1%
2-1
6.9%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.1%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Lorient thắng
0-1
10.7%
1-2
9.2%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4.6%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
861117 - 71019
2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
852117 - 10717
3
Pau FC
Đội bóng Pau FC
852113 - 7617
4
Red Star
Đội bóng Red Star
851214 - 8616
5
Reims
Đội bóng Reims
842212 - 9314
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
841314 - 17-313
7
Montpellier
Đội bóng Montpellier
83238 - 8011
8
Nancy
Đội bóng Nancy
83238 - 9-111
9
Rodez
Đội bóng Rodez
83237 - 10-311
10
Clermont
Đội bóng Clermont
82428 - 10-210
11
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
823316 - 1429
12
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
823311 - 12-19
13
Le Mans
Đội bóng Le Mans
82339 - 10-19
14
Annecy
Đội bóng Annecy
82249 - 12-38
15
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
81437 - 11-47
16
Grenoble
Đội bóng Grenoble
81346 - 10-46
17
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
82066 - 11-56
18
Bastia
Đội bóng Bastia
80354 - 11-73