VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 4
Samoshnikov 10'
Morozov 64'
RZD Arena
Eugene Kukulyak

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
9
366
Số đường chuyền
410
276
Số đường chuyền chính xác
320
4
Cứu thua
0
21
Tắc bóng
18
Cầu thủ Mikhail Galaktionov
Mikhail Galaktionov
HLV
Cầu thủ Khasanbi Bidzhiev
Khasanbi Bidzhiev

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lokomotiv Moskva
Dynamo Makhachkala
Thắng
80.5%
Hòa
14.4%
Thắng
5.1%
Lokomotiv Moskva thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.4%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3.7%
6-1
0.6%
7-2
0%
4-0
7.8%
5-1
1.5%
6-2
0.1%
3-0
13.5%
4-1
3.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
17.3%
3-1
5.7%
4-2
0.7%
5-3
0%
1-0
14.9%
2-1
7.3%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
0-0
6.4%
1-1
6.3%
2-2
1.5%
3-3
0.2%
4-4
0%
Dynamo Makhachkala thắng
0-1
2.7%
1-2
1.3%
2-3
0.2%
3-4
0%
0-2
0.6%
1-3
0.2%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
752018 - 11717
2
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
750215 - 10515
3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
74309 - 3615
4
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
742110 - 3714
5
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
741211 - 6513
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
741215 - 41113
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
732213 - 13011
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
731311 - 12-110
9
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
72233 - 6-38
10
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
72056 - 13-76
11
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
71339 - 13-46
12
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
71339 - 13-46
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
72056 - 15-96
14
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
70524 - 10-65
15
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
71247 - 13-65
16
Fakel
Đội bóng Fakel
71153 - 14-114