VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
0  -  0
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
Krasnodar Stadium
Pavel Shadyhanov

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
56'
 
 
83'
 
90'+6
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
6
8
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
5
462
Số đường chuyền
270
363
Số đường chuyền chính xác
182
2
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
27
Cầu thủ Murad Musaev
Murad Musaev
HLV
Cầu thủ Khasanbi Bidzhiev
Khasanbi Bidzhiev

Đối đầu gần đây

FK Krasnodar

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Dynamo Makhachkala
Friendly
29 thg 06, 2024
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
2  -  0
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Krasnodar
Dynamo Makhachkala
Thắng
75.3%
Hòa
17.7%
Thắng
7.1%
FK Krasnodar thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
0.9%
7-1
0.1%
5-0
2.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
6%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
11.7%
4-1
2.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
17.1%
3-1
5.4%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
16.6%
2-1
7.8%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
0-0
8.1%
1-1
7.6%
2-2
1.8%
3-3
0.2%
4-4
0%
Dynamo Makhachkala thắng
0-1
3.7%
1-2
1.7%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.8%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
752018 - 11717
2
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
750215 - 10515
3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
74309 - 3615
4
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
742110 - 3714
5
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
741211 - 6513
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
741215 - 41113
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
732213 - 13011
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
731311 - 12-110
9
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
72233 - 6-38
10
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
72056 - 13-76
11
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
71339 - 13-46
12
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
71339 - 13-46
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
72056 - 15-96
14
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
70524 - 10-65
15
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
71247 - 13-65
16
Fakel
Đội bóng Fakel
71153 - 14-114