VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 1
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Kết thúc
1  -  1
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
Zabolotnyi 51'
Shumakhov 33'
Arena Khimki
Egorov

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
1
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
7
519
Số đường chuyền
303
394
Số đường chuyền chính xác
195
2
Cứu thua
7
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Franc Artiga
Franc Artiga
HLV
Cầu thủ Khasanbi Bidzhiev
Khasanbi Bidzhiev

Đối đầu gần đây

FK Khimki

Số trận (8)

5
Thắng
62.5%
2
Hòa
25%
1
Thắng
12.5%
Dynamo Makhachkala
FNL
08 thg 05, 2024
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
Kết thúc
1  -  0
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
FNL
28 thg 10, 2023
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Kết thúc
1  -  0
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
FNL
22 thg 10, 2006
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
Kết thúc
2  -  3
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
FNL
04 thg 07, 2006
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Kết thúc
3  -  2
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
FNL
23 thg 10, 2005
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Kết thúc
1  -  1
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Khimki
Dynamo Makhachkala
Thắng
59.5%
Hòa
24.3%
Thắng
16.2%
FK Khimki thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.3%
7-1
0%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
7%
4-1
2.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
12.7%
3-1
5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
15.4%
2-1
9.2%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
9.4%
2-2
3.3%
3-3
0.4%
4-4
0%
Dynamo Makhachkala thắng
0-1
6.8%
1-2
4%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.4%
1-3
1%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
752018 - 11717
2
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
750215 - 10515
3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
74309 - 3615
4
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
742110 - 3714
5
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
741211 - 6513
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
741215 - 41113
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
732213 - 13011
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
731311 - 12-110
9
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
72233 - 6-38
10
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
72056 - 13-76
11
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
71339 - 13-46
12
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
71339 - 13-46
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
72056 - 15-96
14
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
70524 - 10-65
15
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
71247 - 13-65
16
Fakel
Đội bóng Fakel
71153 - 14-114