VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 7
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
Kết thúc
0  -  2
PAOK
Đội bóng PAOK
Mady Camara 86'
Schwab 90'+2(pen)
Stadio Levadias
Christos Vergetis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
29'
32'
 
 
41'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
67'
70'
 
79'
 
90'+2
 
 
90'+2
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
0
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
17
5
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
266
Số đường chuyền
490
176
Số đường chuyền chính xác
400
1
Cứu thua
0
21
Tắc bóng
14
Cầu thủ Nikos Papadopoulos
Nikos Papadopoulos
HLV
Cầu thủ Razvan Lucescu
Razvan Lucescu

Đối đầu gần đây

Levadiakos

Số trận (41)

7
Thắng
17.07%
8
Hòa
19.51%
26
Thắng
63.42%
PAOK
Super League
30 thg 01, 2023
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
3  -  2
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
Super League
09 thg 10, 2022
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
Kết thúc
1  -  1
PAOK
Đội bóng PAOK
Super League
21 thg 04, 2019
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
5  -  0
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
Super League
17 thg 12, 2018
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
Kết thúc
1  -  2
PAOK
Đội bóng PAOK
Super League
06 thg 01, 2018
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
5  -  0
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Levadiakos
PAOK
Thắng
34.4%
Hòa
25.5%
Thắng
40.1%
Levadiakos thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
7.9%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
PAOK thắng
0-1
9.2%
1-2
8.7%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
4.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PAOK
Đội bóng PAOK
852114 - 6817
2
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
852112 - 6617
3
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
843112 - 3915
4
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
843112 - 5715
5
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
84229 - 5414
6
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
83327 - 6112
7
OFI
Đội bóng OFI
832312 - 13-111
8
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
82428 - 7110
9
Atromitos
Đội bóng Atromitos
822410 - 13-38
10
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
821510 - 16-67
11
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
82156 - 14-87
12
Lamia
Đội bóng Lamia
81345 - 12-76
13
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
80535 - 10-55
14
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
80536 - 12-65