VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 4
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
0  -  0
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Stadio Toumbas
Slavko Vincic

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
75'
 
90'+1
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
390
Số đường chuyền
389
312
Số đường chuyền chính xác
314
4
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
9
Cầu thủ Razvan Lucescu
Razvan Lucescu
HLV
Cầu thủ Diego Alonso
Diego Alonso

Đối đầu gần đây

PAOK

Số trận (111)

42
Thắng
37.84%
19
Hòa
17.12%
50
Thắng
45.04%
Panathinaikos
Super League
16 thg 05, 2024
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
4  -  1
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Super League
31 thg 03, 2024
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Kết thúc
2  -  3
PAOK
Đội bóng PAOK
Cup
22 thg 02, 2024
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Kết thúc
1  -  2
PAOK
Đội bóng PAOK
Cup
15 thg 02, 2024
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
0  -  1
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Super League
29 thg 01, 2024
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
2  -  1
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

PAOK
Panathinaikos
Thắng
55.2%
Hòa
22.9%
Thắng
21.9%
PAOK thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.6%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.2%
3-1
6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
5.5%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Panathinaikos thắng
0-1
5.9%
1-2
5.7%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
642011 - 11014
2
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
641110 - 3713
3
PAOK
Đội bóng PAOK
641111 - 5613
4
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
63218 - 6211
5
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
62226 - 518
6
Atromitos
Đội bóng Atromitos
62229 - 908
7
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
62226 - 608
8
OFI
Đội bóng OFI
62229 - 10-18
9
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
61325 - 6-16
10
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
60514 - 5-15
11
Lamia
Đội bóng Lamia
51224 - 8-45
12
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
60424 - 8-44
13
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
61144 - 12-84
14
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
50145 - 12-71