VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 3
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
Kết thúc
0  -  3
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Koita 45'
Eliasson 53'
Gačinović 82'
Stadio Levadias
Fotis Polychronis

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
6
251
Số đường chuyền
403
173
Số đường chuyền chính xác
315
2
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
13
Cầu thủ Nikos Papadopoulos
Nikos Papadopoulos
HLV
Cầu thủ Matías Almeyda
Matías Almeyda

Đối đầu gần đây

Levadiakos

Số trận (38)

4
Thắng
10.53%
5
Hòa
13.16%
29
Thắng
76.31%
AEK Athens
Super League
13 thg 02, 2023
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
3  -  0
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
Super League
24 thg 10, 2022
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
Kết thúc
0  -  2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
05 thg 05, 2019
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
Kết thúc
0  -  3
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
30 thg 01, 2019
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
1  -  0
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
Super League
22 thg 04, 2018
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
2  -  0
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Levadiakos
AEK Athens
Thắng
36.3%
Hòa
25.8%
Thắng
37.9%
Levadiakos thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
8.2%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
AEK Athens thắng
0-1
9.1%
1-2
8.4%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
1163216 - 41221
2
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
1163217 - 9821
3
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
1163217 - 10721
4
PAOK
Đội bóng PAOK
1162319 - 12720
5
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
1154210 - 7319
6
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
1153312 - 8418
7
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
1144312 - 10216
8
OFI
Đội bóng OFI
1143416 - 19-315
9
Atromitos
Đội bóng Atromitos
1142516 - 16014
10
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
1131714 - 21-710
11
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
113179 - 18-910
12
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
1116412 - 19-79
13
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
110748 - 16-87
14
Lamia
Đội bóng Lamia
111468 - 17-97