Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 12
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  2
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Casimir 3'
Steve Ngoura 74'
Stade de la Beaujoire
Jérôme Brisard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
3'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
62'
 
 
72'
 
90'+36
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
631
Số đường chuyền
267
552
Số đường chuyền chính xác
197
2
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
15
Cầu thủ Antoine Kombouaré
Antoine Kombouaré
HLV
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard

Đối đầu gần đây

Nantes

Số trận (41)

19
Thắng
46.34%
12
Hòa
29.27%
10
Thắng
24.39%
Le Havre
Ligue 1
14 thg 04, 2024
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
26 thg 11, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Friendly
15 thg 08, 2020
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
3  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
23 thg 02, 2013
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
21 thg 09, 2012
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nantes
Le Havre
Thắng
48%
Hòa
26.1%
Thắng
25.9%
Nantes thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.2%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Le Havre thắng
0-1
8.3%
1-2
6.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
33256289 - 345581
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
33195970 - 452562
3
Monaco
Đội bóng Monaco
33187863 - 372661
4
Nice
Đội bóng Nice
33169860 - 411957
5
Lille
Đội bóng Lille
33169850 - 351557
6
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
33169854 - 411357
7
Lyon
Đội bóng Lyon
331661163 - 461754
8
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
331551352 - 53-150
9
Lens
Đội bóng Lens
331471238 - 39-149
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
331191347 - 48-142
11
Rennes
Đội bóng Rennes
331321849 - 46341
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
331091441 - 41039
13
Angers
Đội bóng Angers
331061732 - 51-1936
14
Reims
Đội bóng Reims
33891632 - 45-1333
15
Nantes
Đội bóng Nantes
337121436 - 52-1633
16
Le Havre
Đội bóng Le Havre
33942037 - 69-3231
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
33861937 - 74-3730
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
33442523 - 76-5316