Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 10
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  0
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Touré 73'(pen)
Stade Océane
Stéphanie Frappart

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
 
 
35'
Hết hiệp 1
0 - 0
73'
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
7
11
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
10
433
Số đường chuyền
462
358
Số đường chuyền chính xác
383
1
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
14
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard
HLV
Cầu thủ Jean-Louis Gasset
Jean-Louis Gasset

Đối đầu gần đây

Le Havre

Số trận (40)

8
Thắng
20%
15
Hòa
37.5%
17
Thắng
42.5%
Montpellier
Ligue 1
31 thg 03, 2024
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  2
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
13 thg 08, 2023
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
2  -  2
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
02 thg 05, 2008
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
0  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
10 thg 12, 2007
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  0
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 2
14 thg 05, 2007
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
2  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Le Havre
Montpellier
Thắng
29.6%
Hòa
25.7%
Thắng
44.7%
Le Havre thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
7.1%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.1%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Montpellier thắng
0-1
10.5%
1-2
9.1%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
4.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
1082029 - 82126
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
1062223 - 121120
3
Monaco
Đội bóng Monaco
1062215 - 7820
4
Lille
Đội bóng Lille
1053216 - 9718
5
Nice
Đội bóng Nice
1044219 - 91016
6
Lyon
Đội bóng Lyon
1043317 - 15215
7
Lens
Đội bóng Lens
103529 - 7214
8
Reims
Đội bóng Reims
1042416 - 15114
9
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
1034319 - 19013
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
1041517 - 18-113
11
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
1041513 - 16-313
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
1033411 - 11012
13
Rennes
Đội bóng Rennes
1032513 - 16-311
14
Nantes
Đội bóng Nantes
1024412 - 14-210
15
Angers
Đội bóng Angers
1024411 - 16-510
16
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
1031610 - 24-1410
17
Le Havre
Đội bóng Le Havre
103078 - 20-129
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
101188 - 30-224