VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 22
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
3  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Marco Túlio 17', 25'
Fukuda 52'
Issam Jebali 88'
Kyōto Nishikyogoku Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
10
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
2
10
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
2
Cứu thua
2
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Kyoto Sanga

Số trận (32)

10
Thắng
31.25%
6
Hòa
18.75%
16
Thắng
50%
Gamba Osaka
J1 League
22 thg 09, 2024
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  2
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
03 thg 04, 2024
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
08 thg 07, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
League Cup
24 thg 05, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
15 thg 04, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kyoto Sanga
Gamba Osaka
Thắng
47.5%
Hòa
25.2%
Thắng
27.3%
Kyoto Sanga thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.9%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Gamba Osaka thắng
0-1
7.7%
1-2
6.7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521