VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 11
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
2  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Bangunagande 4'
Diego Oliveira 21'
Sora Hiraga 79'
Ajinomoto Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
2
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
8
12
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
9
304
Số đường chuyền
413
222
Số đường chuyền chính xác
326
3
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
17
Cầu thủ Peter Cklamovski
Peter Cklamovski
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Đối đầu gần đây

FC Tokyo

Số trận (24)

14
Thắng
58.33%
5
Hòa
20.83%
5
Thắng
20.84%
Kyoto Sanga
J1 League
12 thg 08, 2023
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
2  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
League Cup
18 thg 06, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  3
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
League Cup
26 thg 03, 2023
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
5  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
04 thg 03, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  0
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
J1 League
18 thg 09, 2022
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
2  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Tokyo
Kyoto Sanga
Thắng
57.6%
Hòa
24%
Thắng
18.4%
FC Tokyo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.4%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.4%
3-1
5.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
8%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
6.7%
1-2
4.7%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.8%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711