VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 9
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
3  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Thiam 31', 66'(pen), 89'(pen)
Zeqiri 70'
Kadir Has Şehir Stadı
Burak Seker

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
57'
 
66'
2
-
0
 
 
70'
2
-
1
 
76'
89'
3
-
1
 
90'+1
 
90'+4
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
3
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
435
Số đường chuyền
307
364
Số đường chuyền chính xác
240
2
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
20
Cầu thủ Recep Ucar
Recep Ucar
HLV
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut

Đối đầu gần đây

Kayserispor

Số trận (32)

12
Thắng
37.5%
9
Hòa
28.13%
11
Thắng
34.37%
Rizespor
Süper Lig
15 thg 04, 2022
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
27 thg 11, 2021
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
03 thg 03, 2021
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
2  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
01 thg 11, 2020
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
09 thg 07, 2020
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
3  -  2
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kayserispor
Rizespor
Thắng
47.8%
Hòa
24.6%
Thắng
27.6%
Kayserispor thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
5.1%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.4%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.1%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Rizespor thắng
0-1
7.2%
1-2
6.8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316