VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 5
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Kết thúc
1  -  1
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Gromyko 74'
Pedro Eugénio 53'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
4
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
3
0
Cứu thua
3
Cầu thủ Viktor Kumykov
Viktor Kumykov
HLV
Cầu thủ Vitali Zhukovski
Vitali Zhukovski

Đối đầu gần đây

Kaysar Kyzylorda

Số trận (47)

15
Thắng
31.91%
13
Hòa
27.66%
19
Thắng
40.43%
Atyrau
Premier League
22 thg 10, 2023
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Kết thúc
1  -  0
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Premier League
10 thg 03, 2023
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Kết thúc
2  -  1
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Premier League
28 thg 06, 2021
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Kết thúc
1  -  1
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Premier League
18 thg 04, 2021
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Kết thúc
1  -  1
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Premier League
25 thg 10, 2019
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Kết thúc
0  -  1
Atyrau
Đội bóng Atyrau

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kaysar Kyzylorda
Atyrau
Thắng
42.1%
Hòa
27.7%
Thắng
30.3%
Kaysar Kyzylorda thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
3.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
8.5%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.5%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Atyrau thắng
0-1
10%
1-2
6.9%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.9%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
1274120 - 81225
2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
1264221 - 12922
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1263316 - 11521
4
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
1254316 - 12419
5
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
1247116 - 14219
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
1245311 - 7417
7
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
1244412 - 14-216
8
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
1244411 - 14-316
9
Astana
Đội bóng Astana
1243512 - 11115
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1234512 - 10213
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
1233610 - 14-412
12
Zhenis
Đội bóng Zhenis
122287 - 21-148
13
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
122195 - 21-167