VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 3
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Kết thúc
0  -  1
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Muzhikov 73'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
5
17
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
1
0
Cứu thua
0
Cầu thủ Vitali Zhukovski
Vitali Zhukovski
HLV
Cầu thủ Kairat Nurdauletov
Kairat Nurdauletov

Đối đầu gần đây

Atyrau

Số trận (51)

22
Thắng
43.14%
11
Hòa
21.57%
18
Thắng
35.29%
Zhetysu Taldykorgan
Premier League
30 thg 07, 2023
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Kết thúc
0  -  1
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Premier League
20 thg 05, 2023
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
0  -  3
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Premier League
23 thg 06, 2021
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
1  -  2
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Premier League
14 thg 04, 2021
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Kết thúc
2  -  2
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Premier League
19 thg 10, 2019
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Kết thúc
0  -  3
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atyrau
Zhetysu Taldykorgan
Thắng
42.9%
Hòa
27.9%
Thắng
29.2%
Atyrau thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
3.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
8.5%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.9%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Zhetysu Taldykorgan thắng
0-1
10.1%
1-2
6.6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
1274120 - 81225
2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
1264221 - 12922
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1263316 - 11521
4
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
1254316 - 12419
5
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
1247116 - 14219
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
1245311 - 7417
7
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
1244412 - 14-216
8
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
1244411 - 14-316
9
Astana
Đội bóng Astana
1243512 - 11115
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1234512 - 10213
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
1233610 - 14-412
12
Zhenis
Đội bóng Zhenis
122287 - 21-148
13
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
122195 - 21-167