VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 1
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Kết thúc
1  -  3
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Zhangylyshbay 90'+4
Idris Umaev 24', 64'
Samorodov 55'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
0
Cứu thua
0
Cầu thủ Viktor Kumykov
Viktor Kumykov
HLV
Cầu thủ Dmitriy Parfenov
Dmitriy Parfenov

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kaysar Kyzylorda
FC Aktobe
Thắng
30.4%
Hòa
27.8%
Thắng
41.8%
Kaysar Kyzylorda thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.3%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.1%
2-1
6.9%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.6%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FC Aktobe thắng
0-1
12.3%
1-2
8.4%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
3.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
1274120 - 81225
2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
1264221 - 12922
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1263316 - 11521
4
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
1254316 - 12419
5
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
1247116 - 14219
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
1245311 - 7417
7
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
1244412 - 14-216
8
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
1244411 - 14-316
9
Astana
Đội bóng Astana
1243512 - 11115
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1234512 - 10213
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
1233610 - 14-412
12
Zhenis
Đội bóng Zhenis
122287 - 21-148
13
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
122195 - 21-167