VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 14
Figueiredo 60'
Vareika 90'+2

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+2
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
3
Cứu thua
5
Cầu thủ Gino Lettieri
Gino Lettieri
HLV
Cầu thủ Andrius Skerla
Andrius Skerla

Đối đầu gần đây

FK Panevėžys

Số trận (17)

7
Thắng
41.18%
8
Hòa
47.06%
2
Thắng
11.76%
Hegelmann Litauen
A Lyga
30 thg 03, 2024
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
Kết thúc
4  -  2
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
Friendly
03 thg 02, 2024
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
Kết thúc
1  -  3
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
A Lyga
21 thg 10, 2023
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
Kết thúc
0  -  0
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
A Lyga
07 thg 08, 2023
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
Kết thúc
2  -  2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
A Lyga
03 thg 06, 2023
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
Kết thúc
1  -  0
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Panevėžys
Hegelmann Litauen
Thắng
38.1%
Hòa
27.1%
Thắng
34.8%
FK Panevėžys thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
8.2%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.4%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Hegelmann Litauen thắng
0-1
10.1%
1-2
7.8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
22154346 - 192749
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
21116433 - 231039
3
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
22104826 - 21534
4
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
2186719 - 25-630
5
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
2169619 - 21-227
6
Siauliai
Đội bóng Siauliai
2269721 - 24-327
7
Dainava
Đội bóng Dainava
2166917 - 21-424
8
Transinvest Vilnius
Đội bóng Transinvest Vilnius
22711421 - 32-1122
9
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
21561015 - 22-721
10
Sūduva
Đội bóng Sūduva
21551116 - 25-920