VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Matheus Sávio 77'
Yuto Anzai 90'+4
Kashiwa Hitachi Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
88'
 
 
90'+4
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
5
3
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
298
Số đường chuyền
264
189
Số đường chuyền chính xác
154
4
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
16
Cầu thủ Masami Ihara
Masami Ihara
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kashiwa Reysol
Kyoto Sanga
Thắng
55%
Hòa
23.6%
Thắng
21.4%
Kashiwa Reysol thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
5.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.5%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
6.5%
1-2
5.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711