VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 32
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
3  -  3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Miyashiro 19'
Kobayashi 45'+5
Wakisaka 90'+1(pen)
Fukuda 6'
Toyokawa 42', 45'+1
Kawasaki Todoroki Stadium
Koji Takasaki

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
42'
1
-
2
 
45'+1
1
-
3
Hết hiệp 1
2 - 3
90'+1
3
-
3
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
515
Số đường chuyền
257
408
Số đường chuyền chính xác
158
1
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Kyoto Sanga
Thắng
66%
Hòa
20.1%
Thắng
13.9%
Kawasaki Frontale thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.2%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.2%
4-1
3.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12%
3-1
6.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.8%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
5.8%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
4.7%
1-2
3.9%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711