VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 9
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Koizumi 65'
Kashiwa Hitachi Stadium
Koei Koya

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
Hết hiệp 1
0 - 0
65'
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
7
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
1
Cứu thua
0
Cầu thủ Ricardo Rodríguez
Ricardo Rodríguez
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Kashiwa Reysol

Số trận (62)

30
Thắng
48.39%
6
Hòa
9.68%
26
Thắng
41.93%
Gamba Osaka
J1 League
11 thg 08, 2024
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
16 thg 06, 2024
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
2  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
16 thg 07, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
3  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
18 thg 02, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
2  -  2
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
01 thg 10, 2022
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kashiwa Reysol
Gamba Osaka
Thắng
45.2%
Hòa
25.8%
Thắng
29%
Kashiwa Reysol thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.3%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Gamba Osaka thắng
0-1
8.3%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521