VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 7
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
3  -  3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Hasegawa 18'
Okumura 74'
Yamura 82'
Issam Jebali 43', 67'
Usami 90'+7(pen)
Denka Big Swan Stadium
Masuya Ueda

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
 
43'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
90'+7
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
0
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
6
6
Phạm lỗi
12
3
Phạt góc
5
684
Số đường chuyền
459
605
Số đường chuyền chính xác
363
4
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
21
Cầu thủ Daisuke Kimori
Daisuke Kimori
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Albirex Niigata

Số trận (32)

7
Thắng
21.88%
9
Hòa
28.13%
16
Thắng
49.99%
Gamba Osaka
J1 League
30 thg 11, 2024
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
02 thg 03, 2024
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  0
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League
17 thg 09, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League
28 thg 05, 2023
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
1  -  3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
14 thg 10, 2017
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Albirex Niigata
Gamba Osaka
Thắng
51.2%
Hòa
23.6%
Thắng
25.2%
Albirex Niigata thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.4%
3-1
5.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
5.6%
0-0
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Gamba Osaka thắng
0-1
6.4%
1-2
6.4%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
30184845 - 271858
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
30167753 - 322155
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
301510543 - 291455
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
30139853 - 391448
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
30138939 - 32747
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
301110947 - 42543
10
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
301091133 - 36-339
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
301161328 - 33-539
13
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
309101130 - 34-437
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
301071332 - 42-1037
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
30981338 - 43-535
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
30981320 - 31-1135
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
30771628 - 38-1028
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
30761720 - 36-1627
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
30671727 - 53-2625
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
30481827 - 50-2320