VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 16
Nago 40', 55'
Cavric 87'
Sapporo Dome

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
32'
 
 
40'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
55'
0
-
2
 
87'
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
626
Số đường chuyền
463
524
Số đường chuyền chính xác
358
3
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic
HLV
Cầu thủ Ranko Popovic
Ranko Popovic

Đối đầu gần đây

Consadole Sapporo

Số trận (27)

3
Thắng
11.11%
6
Hòa
22.22%
18
Thắng
66.67%
Kashima Antlers
J1 League
06 thg 08, 2023
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
3  -  0
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
03 thg 05, 2023
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
0  -  1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
10 thg 07, 2022
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
0  -  0
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
14 thg 05, 2022
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
4  -  1
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
27 thg 06, 2021
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
4  -  0
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Consadole Sapporo
Kashima Antlers
Thắng
35.2%
Hòa
25.7%
Thắng
39.1%
Consadole Sapporo thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.7%
2-1
8%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Kashima Antlers thắng
0-1
9.3%
1-2
8.5%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711