VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 10
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
0  -  0
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Metropolitano Roberto Meléndez

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
5
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
511
Số đường chuyền
287
429
Số đường chuyền chính xác
208
2
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
19
Cầu thủ Arturo Reyes
Arturo Reyes
HLV
Cầu thủ Pablo Repetto
Pablo Repetto

Đối đầu gần đây

Junior

Số trận (77)

22
Thắng
28.57%
23
Hòa
29.87%
32
Thắng
41.56%
At. Nacional
Clausura Colombia
17 thg 09, 2023
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Apertura Colombia
10 thg 04, 2023
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
0  -  1
Junior
Đội bóng Junior
Copa Colombia
19 thg 08, 2022
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
1  -  1
Junior
Đội bóng Junior
Copa Colombia
29 thg 07, 2022
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
3  -  0
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Clausura Colombia
14 thg 07, 2022
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
3  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Junior
At. Nacional
Thắng
44.5%
Hòa
26.4%
Thắng
29.1%
Junior thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
At. Nacional thắng
0-1
8.8%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715