VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 9
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
3  -  3
Junior
Đội bóng Junior
Quintero 48', 82'
Jordán 52'
Caicedo 13'
Moreno 35'
Rodríguez 90'+6
Hernán Ramírez Villegas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 2
49'
 
82'
3
-
2
 
90'+3
 
 
90'+3
 
90'+6
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
342
Số đường chuyền
335
282
Số đường chuyền chính xác
287
3
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
8
Cầu thủ Leonel Álvarez
Leonel Álvarez
HLV
Cầu thủ Arturo Reyes
Arturo Reyes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Pereira
Junior
Thắng
45.3%
Hòa
26.9%
Thắng
27.8%
Deportivo Pereira thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
8.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.8%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Junior thắng
0-1
9.1%
1-2
6.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715