VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 6
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
2  -  0
Junior
Đội bóng Junior
Ceballos 9'(og)
Rodríguez 82'
Estadio Metropolitano de Techo
Alexander Ortiz

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
3
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
414
Số đường chuyền
352
337
Số đường chuyền chính xác
269
4
Cứu thua
7
16
Tắc bóng
6
Cầu thủ Sebastián Oliveros
Sebastián Oliveros
HLV
Cầu thủ Arturo Reyes
Arturo Reyes

Đối đầu gần đây

Fortaleza

Số trận (4)

2
Thắng
50%
1
Hòa
25%
1
Thắng
25%
Junior
Clausura Colombia
11 thg 09, 2016
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Apertura Colombia
03 thg 04, 2016
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  2
Junior
Đội bóng Junior
Clausura Colombia
10 thg 08, 2014
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  3
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Apertura Colombia
11 thg 02, 2014
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
0  -  0
Junior
Đội bóng Junior

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza
Junior
Thắng
41.6%
Hòa
26.9%
Thắng
31.5%
Fortaleza thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.4%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
3.9%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
8.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Junior thắng
0-1
9.5%
1-2
7.3%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715