VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 6
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Dragus 74'
Ajeti 90'+5
Gaziantep Stadyumu
Murat Erdogan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
20'
 
31'
Hết hiệp 1
0 - 0
46'
 
 
64'
 
88'
90'+5
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
4
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
258
Số đường chuyền
478
187
Số đường chuyền chính xác
395
21
Tắc bóng
10
Cầu thủ Marius Sumudica
Marius Sumudica
HLV
Cầu thủ Fatih Tekke
Fatih Tekke

Đối đầu gần đây

Gaziantep

Số trận (15)

3
Thắng
20%
5
Hòa
33.33%
7
Thắng
46.67%
Istanbulspor AS
Friendly
29 thg 07, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Süper Lig
03 thg 06, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
0  -  3
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Süper Lig
09 thg 01, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
1  -  1
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Friendly
02 thg 08, 2019
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
1. Lig
26 thg 01, 2019
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
2  -  2
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gaziantep
Istanbulspor AS
Thắng
31%
Hòa
26.7%
Thắng
42.2%
Gaziantep thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.3%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
7.2%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.2%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Istanbulspor AS thắng
0-1
11.2%
1-2
8.7%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316