VĐQG Phần Lan
VĐQG Phần Lan -Vòng 14
Ilves
Đội bóng Ilves
Kết thúc
3  -  0
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Veteli 4'
Haarala 13'
Roope Riski 77'
Tammela Stadion
M. Al Emara

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
8
8
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
8
520
Số đường chuyền
479
432
Số đường chuyền chính xác
402
3
Cứu thua
2
26
Tắc bóng
19
Cầu thủ Joonas Rantanen
Joonas Rantanen
HLV
Cầu thủ Toni Korkeakunnas
Toni Korkeakunnas

Đối đầu gần đây

Ilves

Số trận (36)

3
Thắng
8.33%
10
Hòa
27.78%
23
Thắng
63.89%
HJK Helsinki
Veikkausliiga
25 thg 05, 2024
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
1  -  1
Ilves
Đội bóng Ilves
Veikkausliiga
22 thg 07, 2023
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
1  -  0
Ilves
Đội bóng Ilves
Veikkausliiga
21 thg 05, 2023
Ilves
Đội bóng Ilves
Kết thúc
1  -  1
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Friendly
11 thg 03, 2023
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
3  -  1
Ilves
Đội bóng Ilves
Veikkausliiga
23 thg 07, 2022
Ilves
Đội bóng Ilves
Kết thúc
1  -  2
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ilves
HJK Helsinki
Thắng
34.7%
Hòa
25.8%
Thắng
39.5%
Ilves thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.7%
2-1
7.9%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
HJK Helsinki thắng
0-1
9.4%
1-2
8.6%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
844013 - 7616
2
VPS Vaasa
Đội bóng VPS Vaasa
851215 - 11416
3
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
943214 - 10415
4
SJK
Đội bóng SJK
843112 - 9315
5
Ilves
Đội bóng Ilves
842215 - 9614
6
FC Haka
Đội bóng FC Haka
732210 - 10011
7
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
722310 - 12-28
8
Gnistan
Đội bóng Gnistan
822411 - 14-38
9
Inter Turku
Đội bóng Inter Turku
81349 - 14-56
10
FC Lahti
Đội bóng FC Lahti
71335 - 10-56
11
AC Oulu
Đội bóng AC Oulu
704310 - 13-34
12
Ekenäs IF
Đội bóng Ekenäs IF
70346 - 11-53