VĐQG Phần Lan
VĐQG Phần Lan -Vòng 12
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
3  -  1
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
Moller 81'
Pallas 83'
Plange 90'+3
Pennanen 38'
Bolt Arena
Antti Munukka

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
453
Số đường chuyền
541
374
Số đường chuyền chính xác
463
1
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
26
Cầu thủ Toni Korkeakunnas
Toni Korkeakunnas
HLV
Cầu thủ Jani Honkavaara
Jani Honkavaara

Đối đầu gần đây

HJK Helsinki

Số trận (70)

36
Thắng
51.43%
20
Hòa
28.57%
14
Thắng
20%
KuPS Kuopio
Veikkausliiga
06 thg 04, 2024
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
Kết thúc
3  -  1
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Veikkausliiga
21 thg 10, 2023
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
1  -  2
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
Veikkausliiga
03 thg 09, 2023
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
2  -  2
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
Veikkausliiga
05 thg 05, 2023
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
Kết thúc
2  -  1
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
League Cup
18 thg 03, 2023
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
1  -  1
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

HJK Helsinki
KuPS Kuopio
Thắng
45%
Hòa
25.5%
Thắng
29.5%
HJK Helsinki thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
9.1%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.9%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
KuPS Kuopio thắng
0-1
8%
1-2
7.1%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
844013 - 7616
2
VPS Vaasa
Đội bóng VPS Vaasa
851215 - 11416
3
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
943214 - 10415
4
SJK
Đội bóng SJK
843112 - 9315
5
Ilves
Đội bóng Ilves
842215 - 9614
6
FC Haka
Đội bóng FC Haka
732210 - 10011
7
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
722310 - 12-28
8
Gnistan
Đội bóng Gnistan
822411 - 14-38
9
Inter Turku
Đội bóng Inter Turku
81349 - 14-56
10
FC Lahti
Đội bóng FC Lahti
71335 - 10-56
11
AC Oulu
Đội bóng AC Oulu
704310 - 13-34
12
Ekenäs IF
Đội bóng Ekenäs IF
70346 - 11-53