VĐQG Phần Lan
VĐQG Phần Lan -Vòng 13
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
Kết thúc
1  -  2
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Adam Larsson 28'
Fonsell 5'(og)
Halme 64'
Wiklöf Holding Arena
Petri Viljanen

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
416
Số đường chuyền
508
315
Số đường chuyền chính xác
410
1
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
19
Cầu thủ Bruno Romão
Bruno Romão
HLV
Cầu thủ Toni Korkeakunnas
Toni Korkeakunnas

Đối đầu gần đây

IFK Mariehamn

Số trận (65)

6
Thắng
9.23%
12
Hòa
18.46%
47
Thắng
72.31%
HJK Helsinki
Veikkausliiga
20 thg 04, 2024
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
2  -  1
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
League Cup
26 thg 01, 2024
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
1  -  0
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
Veikkausliiga
05 thg 08, 2023
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
4  -  2
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
Veikkausliiga
27 thg 05, 2023
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
Kết thúc
0  -  0
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
League Cup
27 thg 01, 2023
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
3  -  0
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IFK Mariehamn
HJK Helsinki
Thắng
21.1%
Hòa
24.8%
Thắng
54%
IFK Mariehamn thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.3%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.3%
2-1
5.3%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
8%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
HJK Helsinki thắng
0-1
12.9%
1-2
9.5%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.5%
1-3
5.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.6%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.3%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
844013 - 7616
2
VPS Vaasa
Đội bóng VPS Vaasa
851215 - 11416
3
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
943214 - 10415
4
SJK
Đội bóng SJK
843112 - 9315
5
Ilves
Đội bóng Ilves
842215 - 9614
6
FC Haka
Đội bóng FC Haka
732210 - 10011
7
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
722310 - 12-28
8
Gnistan
Đội bóng Gnistan
822411 - 14-38
9
Inter Turku
Đội bóng Inter Turku
81349 - 14-56
10
FC Lahti
Đội bóng FC Lahti
71335 - 10-56
11
AC Oulu
Đội bóng AC Oulu
704310 - 13-34
12
Ekenäs IF
Đội bóng Ekenäs IF
70346 - 11-53