VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 9
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
6  -  1
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Jalal Abdulai 6', 18'
Qasem 45'+1, 60', 89'(pen)
Baidoo 51'
Celina 73'
Borås Arena
Granit Maqedonci

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
1
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
5
281
Số đường chuyền
593
218
Số đường chuyền chính xác
534
2
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
11
Cầu thủ Jimmy Thelin
Jimmy Thelin
HLV
Cầu thủ Henning Berg
Henning Berg

Đối đầu gần đây

IF Elfsborg

Số trận (157)

55
Thắng
35.03%
38
Hòa
24.2%
64
Thắng
40.77%
AIK Solna
Allsvenskan
23 thg 10, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  0
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
11 thg 06, 2023
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
1  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
06 thg 11, 2022
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
0  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
10 thg 07, 2022
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  2
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
29 thg 11, 2021
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  4
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IF Elfsborg
AIK Solna
Thắng
47.5%
Hòa
24.4%
Thắng
28.1%
IF Elfsborg thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
5.1%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.4%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
5.8%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
AIK Solna thắng
0-1
7%
1-2
6.9%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
25175359 - 194056
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
25144739 - 291046
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
25143837 - 35245
4
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
25135740 - 221844
5
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
25125848 - 351341
6
GAIS
Đội bóng GAIS
25124931 - 29240
7
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
25116836 - 32439
8
Häcken
Đội bóng Häcken
25106948 - 46236
9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
241041038 - 36234
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
2579941 - 47-630
11
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
25691028 - 37-927
12
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
24761131 - 48-1727
13
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
25671227 - 37-1025
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
25731526 - 43-1724
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
25641533 - 52-1922
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
25541622 - 37-1519