VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 7
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
5  -  2
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Skrabb 16', 62'
Jensen 61'
Dino Islamovic 73'
Ring 88'
Viktor Granath 24', 35'
Guldfågeln Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
0
6
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
605
Số đường chuyền
399
513
Số đường chuyền chính xác
310
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
5
Cầu thủ Henrik Jensen
Henrik Jensen
HLV
Cầu thủ Magnus Haglund
Magnus Haglund

Đối đầu gần đây

Kalmar FF

Số trận (57)

22
Thắng
38.6%
14
Hòa
24.56%
21
Thắng
36.84%
Halmstads
Allsvenskan
05 thg 11, 2023
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
3  -  0
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Friendly
21 thg 06, 2023
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  3
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
23 thg 04, 2023
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
2  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
19 thg 09, 2021
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  1
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
14 thg 08, 2021
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
1  -  1
Halmstads
Đội bóng Halmstads

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kalmar FF
Halmstads
Thắng
43.8%
Hòa
27.6%
Thắng
28.6%
Kalmar FF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.8%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
3.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
8.6%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9.5%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Halmstads thắng
0-1
9.7%
1-2
6.6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105